Some examples of word usage: slinkiest
1. She wore the slinkiest dress to the party, turning heads wherever she went.
- Cô ấy mặc chiếc váy gợi cảm nhất đến buổi tiệc, thu hút mọi ánh nhìn mỗi khi cô đi qua.
2. The model strutted down the runway in the slinkiest lingerie, captivating the audience with her confidence.
- Người mẫu đi dọc sàn catwalk trong bộ đồ lót sexy nhất, cuốn hút khán giả bằng sự tự tin của mình.
3. He couldn't keep his eyes off the slinkiest dancer in the club, mesmerized by her graceful movements.
- Anh không thể rời mắt khỏi vũ công gợi cảm nhất trong câu lạc bộ, mê hoặc bởi những cử động duyên dáng của cô.
4. The actress was known for her slinkiest red carpet looks, always stunning the paparazzi with her elegance.
- Nữ diễn viên nổi tiếng với phong cách gợi cảm nhất trên thảm đỏ, luôn khiến các paparazzi ngạc nhiên bởi vẻ đẹp lịch lãm của mình.
5. The slinkiest fabric hugged her curves in all the right places, making her feel confident and sexy.
- Chất liệu mềm mại ôm sát đường cong của cô ấy ở những vị trí đúng, khiến cô cảm thấy tự tin và gợi cảm.
6. He bought her the slinkiest silk robe as a gift, knowing she would love the luxurious feel against her skin.
- Anh đã mua cho cô ấy chiếc áo choàng lụa gợi cảm nhất làm quà, biết rằng cô ấy sẽ yêu thích cảm giác sang trọng khi chạm vào da.