1. The store manager is responsible for slotting new products onto the shelves.
- Giám đốc cửa hàng có trách nhiệm xếp hàng hóa mới lên kệ.
2. Our team is currently slotting in time for a training session next week.
- Đội của chúng tôi hiện đang sắp xếp thời gian cho một buổi đào tạo vào tuần tới.
3. The machine operator is slotting the metal pieces into place for welding.
- Người vận hành máy đang xếp các mảnh kim loại vào vị trí để hàn.
4. The teacher is slotting in extra practice sessions for the students before the exam.
- Giáo viên đang sắp xếp thêm các buổi luyện tập cho học sinh trước kỳ thi.
5. The company is slotting in a new marketing campaign to boost sales.
- Công ty đang đưa vào một chiến dịch tiếp thị mới để tăng doanh số bán hàng.
6. The event planner is slotting in time for a networking session during the conference.
- Người tổ chức sự kiện đang sắp xếp thời gian cho một buổi giao lưu trong hội nghị.
An slotting antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with slotting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của slotting