English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của clever Từ trái nghĩa của smart Từ trái nghĩa của bold Từ trái nghĩa của loud Từ trái nghĩa của spirited Từ trái nghĩa của assured Từ trái nghĩa của stalwart Từ trái nghĩa của desperate Từ trái nghĩa của shameless Từ trái nghĩa của brave Từ trái nghĩa của fast Từ trái nghĩa của reckless Từ trái nghĩa của arrogant Từ trái nghĩa của rash Từ trái nghĩa của courageous Từ trái nghĩa của glaring Từ trái nghĩa của forward Từ trái nghĩa của foolhardy Từ trái nghĩa của daring Từ trái nghĩa của fearless Từ trái nghĩa của enterprising Từ trái nghĩa của adventurous Từ trái nghĩa của brash Từ trái nghĩa của impertinence Từ trái nghĩa của gutsy Từ trái nghĩa của cocky Từ trái nghĩa của defiant Từ trái nghĩa của contemptuous Từ trái nghĩa của precipitant Từ trái nghĩa của ill considered Từ trái nghĩa của manly Từ trái nghĩa của valiant Từ trái nghĩa của unrestrained Từ trái nghĩa của insolent Từ trái nghĩa của presumptuous Từ trái nghĩa của plucky Từ trái nghĩa của impudent Từ trái nghĩa của intrepid Từ trái nghĩa của bore Từ trái nghĩa của uninhibited Từ trái nghĩa của venturesome Từ trái nghĩa của saucy Từ trái nghĩa của barefaced Từ trái nghĩa của boldfaced Từ trái nghĩa của pert Từ trái nghĩa của cheeky Từ trái nghĩa của undaunted Từ trái nghĩa của lionhearted Từ trái nghĩa của temerarious Từ trái nghĩa của unconsidered Từ trái nghĩa của risk taking Từ trái nghĩa của adventuresome Từ trái nghĩa của unabashed Từ trái nghĩa của self assertive Từ trái nghĩa của uppity Từ trái nghĩa của sassy
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock