English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của opaque Từ trái nghĩa của cloudy Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của dark Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của doubtful Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của murky Từ trái nghĩa của uncertain Từ trái nghĩa của fuzzy Từ trái nghĩa của volatile Từ trái nghĩa của ambiguous Từ trái nghĩa của airy Từ trái nghĩa của dizzy Từ trái nghĩa của vague Từ trái nghĩa của muddy Từ trái nghĩa của equivocal Từ trái nghĩa của indistinct Từ trái nghĩa của sketchy Từ trái nghĩa của nebulous Từ trái nghĩa của misty Từ trái nghĩa của smoky Từ trái nghĩa của woozy Từ trái nghĩa của bleary Từ trái nghĩa của filmy Từ trái nghĩa của overcast Từ trái nghĩa của undefined Từ trái nghĩa của indefinite Từ trái nghĩa của groggy Từ trái nghĩa của puzzled Từ trái nghĩa của invisible Từ trái nghĩa của unclear Từ trái nghĩa của damp Từ trái nghĩa của nonexistent Từ trái nghĩa của watery Từ trái nghĩa của ethereal Từ trái nghĩa của roiled Từ trái nghĩa của steamy Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của wet Từ trái nghĩa của reeling Từ trái nghĩa của shadowy Từ trái nghĩa của ill defined Từ trái nghĩa của light headed Từ trái nghĩa của blurry Từ trái nghĩa của atmospheric Từ trái nghĩa của aerial Từ trái nghĩa của fuggy Từ trái nghĩa của unsubstantial Từ trái nghĩa của lightheaded Từ trái nghĩa của imprecise Từ trái nghĩa của impressionistic Từ trái nghĩa của unformulated Từ trái nghĩa của misted up Từ trái nghĩa của soppy Từ trái nghĩa của clouded Từ trái nghĩa của fading Từ trái nghĩa của blurred Từ trái nghĩa của indistinguishable Từ trái nghĩa của inexplicit Từ trái nghĩa của gaseous Từ trái nghĩa của distant Từ trái nghĩa của broad
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock