English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của declare Từ trái nghĩa của enlighten Từ trái nghĩa của tell Từ trái nghĩa của communicate Từ trái nghĩa của warn Từ trái nghĩa của animate Từ trái nghĩa của ground Từ trái nghĩa của advertise Từ trái nghĩa của reveal Từ trái nghĩa của inspire Từ trái nghĩa của denounce Từ trái nghĩa của fire Từ trái nghĩa của introduce Từ trái nghĩa của advise Từ trái nghĩa của notify Từ trái nghĩa của teach Từ trái nghĩa của acquaint Từ trái nghĩa của betray Từ trái nghĩa của illuminate Từ trái nghĩa của school Từ trái nghĩa của prime Từ trái nghĩa của initiate Từ trái nghĩa của counsel Từ trái nghĩa của talk Từ trái nghĩa của impart Từ trái nghĩa của civilize Từ trái nghĩa của report Từ trái nghĩa của hint Từ trái nghĩa của instruct Từ trái nghĩa của direct Từ trái nghĩa của clue Từ trái nghĩa của give away Từ trái nghĩa của familiarize Từ trái nghĩa của spill Từ trái nghĩa của educate Từ trái nghĩa của post Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của snitch Từ trái nghĩa của sing Từ trái nghĩa của apprise Từ trái nghĩa của brief Từ trái nghĩa của alert Từ trái nghĩa của edify Từ trái nghĩa của characterize Từ trái nghĩa của buzz Từ trái nghĩa của make aware Từ trái nghĩa của let know Từ trái nghĩa của irradiate Từ trái nghĩa của fill in Từ trái nghĩa của undeceive Từ trái nghĩa của split on Từ trái nghĩa của update Từ trái nghĩa của bring up to date Từ trái nghĩa của put about Từ trái nghĩa của sensitize
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock