English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của gone Từ trái nghĩa của out Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của preoccupied Từ trái nghĩa của off Từ trái nghĩa của wanting Từ trái nghĩa của removed Từ trái nghĩa của depart Từ trái nghĩa của listless Từ trái nghĩa của missing Từ trái nghĩa của distant Từ trái nghĩa của null Từ trái nghĩa của inattentive Từ trái nghĩa của inaccessible Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của rapt Từ trái nghĩa của oblivious Từ trái nghĩa của faraway Từ trái nghĩa của bemused Từ trái nghĩa của lacking Từ trái nghĩa của nonexistent Từ trái nghĩa của forgetful Từ trái nghĩa của swing Từ trái nghĩa của unreachable Từ trái nghĩa của now Từ trái nghĩa của outlying Từ trái nghĩa của wide Từ trái nghĩa của yonder Từ trái nghĩa của mislaid Từ trái nghĩa của immediately Từ trái nghĩa của absent minded Từ trái nghĩa của aside Từ trái nghĩa của straight Từ trái nghĩa của unattainable Từ trái nghĩa của apart Từ trái nghĩa của instantly Từ trái nghĩa của misplaced Từ trái nghĩa của overseas Từ trái nghĩa của hence Từ trái nghĩa của aloof Từ trái nghĩa của inclined to forget Từ trái nghĩa của forthwith Từ trái nghĩa của absent without leave Từ trái nghĩa của abroad Từ trái nghĩa của AWOL Từ trái nghĩa của omitted
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock