Some examples of word usage: socialistically
1. The country's economy is structured socialistically, with heavy government involvement in industries and services.
=> Nền kinh tế của đất nước được cấu trúc theo chủ nghĩa xã hội, với sự tham gia mạnh mẽ của chính phủ trong các ngành công nghiệp và dịch vụ.
2. The healthcare system operates socialistically, providing equal access to medical care for all citizens.
=> Hệ thống chăm sóc sức khỏe hoạt động theo chủ nghĩa xã hội, cung cấp quyền truy cập bình đẳng vào dịch vụ y tế cho tất cả công dân.
3. The education system in this country is funded socialistically, ensuring that every child has access to quality schooling.
=> Hệ thống giáo dục ở đất nước này được tài trợ theo chủ nghĩa xã hội, đảm bảo rằng mỗi đứa trẻ đều có quyền truy cập vào học với chất lượng tốt.
4. The government implemented socialistically policies to redistribute wealth and reduce income inequality.
=> Chính phủ đã triển khai các chính sách theo chủ nghĩa xã hội để phân phối lại tài sản và giảm bất bình đẳng thu nhập.
5. The company operates socialistically, with profit-sharing among all employees regardless of their position.
=> Công ty hoạt động theo chủ nghĩa xã hội, chia sẻ lợi nhuận giữa tất cả nhân viên mà không phụ thuộc vào vị trí của họ.
6. The housing system in this city is managed socialistically, with affordable housing available for all residents.
=> Hệ thống nhà ở trong thành phố này được quản lý theo chủ nghĩa xã hội, với nhà ở giá cả phải chăng cho tất cả cư dân.