Some examples of word usage: society
1. Society plays a crucial role in shaping our beliefs and values.
- Xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành niềm tin và giá trị của chúng ta.
2. In our society, there is a growing concern about environmental issues.
- Trong xã hội của chúng ta, có một sự quan ngại ngày càng tăng về các vấn đề môi trường.
3. Social media has changed the way we interact with others in society.
- Mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta tương tác với nhau trong xã hội.
4. The government has a responsibility to ensure the safety and well-being of all members of society.
- Chính phủ có trách nhiệm đảm bảo an toàn và phúc lợi của tất cả các thành viên trong xã hội.
5. The homeless population is a growing issue in many societies around the world.
- Dân số vô gia cư là một vấn đề ngày càng phát triển trong nhiều xã hội trên thế giới.
6. Education is a key factor in promoting social mobility and equality in society.
- Giáo dục là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy sự di động xã hội và bình đẳng trong xã hội.