English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của significant Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của emphatic Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của earnest Từ trái nghĩa của stately Từ trái nghĩa của somber Từ trái nghĩa của austere Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của serious Từ trái nghĩa của conventional Từ trái nghĩa của grave Từ trái nghĩa của weighty Từ trái nghĩa của dignified Từ trái nghĩa của sedate Từ trái nghĩa của staid Từ trái nghĩa của sacred Từ trái nghĩa của subdued Từ trái nghĩa của formal Từ trái nghĩa của learned Từ trái nghĩa của demure Từ trái nghĩa của funereal Từ trái nghĩa của sorrowful Từ trái nghĩa của heightened Từ trái nghĩa của pensive Từ trái nghĩa của ceremonious Từ trái nghĩa của reverent Từ trái nghĩa của ceremonial Từ trái nghĩa của reverential Từ trái nghĩa của feel bad Từ trái nghĩa của starchy Từ trái nghĩa của straight faced Từ trái nghĩa của portentous Từ trái nghĩa của turgid Từ trái nghĩa của saturnine Từ trái nghĩa của po faced Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của severe Từ trái nghĩa của influential Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của dark Từ trái nghĩa của stiff Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của proper Từ trái nghĩa của dangerous Từ trái nghĩa của massive Từ trái nghĩa của substantial Từ trái nghĩa của deep Từ trái nghĩa của grievous Từ trái nghĩa của thoughtful Từ trái nghĩa của gross Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của onerous Từ trái nghĩa của loving Từ trái nghĩa của ugly Từ trái nghĩa của decorous Từ trái nghĩa của reserved Từ trái nghĩa của grim Từ trái nghĩa của solid Từ trái nghĩa của dreary Từ trái nghĩa của notable Từ trái nghĩa của true Từ trái nghĩa của urgent Từ trái nghĩa của bleak Từ trái nghĩa của rigorous Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của grand Từ trái nghĩa của high Từ trái nghĩa của material Từ trái nghĩa của dismal Từ trái nghĩa của sullen Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của courtly Từ trái nghĩa của regular Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của decided Từ trái nghĩa của noble Từ trái nghĩa của noteworthy Từ trái nghĩa của profound Từ trái nghĩa của memorable Từ trái nghĩa của dogmatic Từ trái nghĩa của elevated Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của momentous Từ trái nghĩa của tough Từ trái nghĩa của stern Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của decent Từ trái nghĩa của plain Từ trái nghĩa của tragic Từ trái nghĩa của elegant Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của woeful Từ trái nghĩa của precise Từ trái nghĩa của critical Từ trái nghĩa của major Từ trái nghĩa của desolate Từ trái nghĩa của cloudy Từ trái nghĩa của melancholy Từ trái nghĩa của steady Từ trái nghĩa của accurate Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của rugged Từ trái nghĩa của intense Từ trái nghĩa của murky Từ trái nghĩa của oppressive Từ trái nghĩa của remarkable Từ trái nghĩa của conservative Từ trái nghĩa của desperate Từ trái nghĩa của miserable Từ trái nghĩa của depressing Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của depressed Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của fatal Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của large Từ trái nghĩa của hearty Từ trái nghĩa của meaningful Từ trái nghĩa của loud Từ trái nghĩa của demanding Từ trái nghĩa của well Từ trái nghĩa của devout Từ trái nghĩa của nasty Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của stodgy Từ trái nghĩa của dire Từ trái nghĩa của stuffy Từ trái nghĩa của vital Từ trái nghĩa của joyless Từ trái nghĩa của pitiful Từ trái nghĩa của trenchant Từ trái nghĩa của acute Từ trái nghĩa của mortal Từ trái nghĩa của imposing Từ trái nghĩa của distinguished Từ trái nghĩa của vehement Từ trái nghĩa của just Từ trái nghĩa của shy Từ trái nghĩa của studious Từ trái nghĩa của morose Từ trái nghĩa của troublesome Từ trái nghĩa của normal Từ trái nghĩa của terrible Từ trái nghĩa của even Từ trái nghĩa của opaque Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của rich Từ trái nghĩa của ominous Từ trái nghĩa của lucid Từ trái nghĩa của valid Từ trái nghĩa của strict Từ trái nghĩa của holy Từ trái nghĩa của black Từ trái nghĩa của painful Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của real Từ trái nghĩa của composed Từ trái nghĩa của orderly Từ trái nghĩa của wretched Từ trái nghĩa của lamentable Từ trái nghĩa của upsetting Từ trái nghĩa của fat Từ trái nghĩa của traditionalist Từ trái nghĩa của invariant Từ trái nghĩa của sincere Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của sore Từ trái nghĩa của venerable Từ trái nghĩa của religious Từ trái nghĩa của fervent Từ trái nghĩa của labored Từ trái nghĩa của hefty Từ trái nghĩa của doleful Từ trái nghĩa của wise Từ trái nghĩa của harsh Từ trái nghĩa của extraordinary Từ trái nghĩa của prim Từ trái nghĩa của disconsolate Từ trái nghĩa của tiresome Từ trái nghĩa của poignant Từ trái nghĩa của stock Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của chief Từ trái nghĩa của special Từ trái nghĩa của common Từ trái nghĩa của exacting Từ trái nghĩa của cheerless Từ trái nghĩa của consequential Từ trái nghĩa của official Từ trái nghĩa của unhappy
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock