English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của always Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của eternal Từ trái nghĩa của terminus Từ trái nghĩa của permanent Từ trái nghĩa của vast Từ trái nghĩa của maturity Từ trái nghĩa của life Từ trái nghĩa của age Từ trái nghĩa của conclusion Từ trái nghĩa của terminal Từ trái nghĩa của time Từ trái nghĩa của suspension Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của termination Từ trái nghĩa của everlasting Từ trái nghĩa của inning Từ trái nghĩa của lasting Từ trái nghĩa của continuance Từ trái nghĩa của spread Từ trái nghĩa của ending Từ trái nghĩa của undefined Từ trái nghĩa của immemorial Từ trái nghĩa của stint Từ trái nghĩa của degree Từ trái nghĩa của daylight Từ trái nghĩa của eternity Từ trái nghĩa của senility Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của daytime Từ trái nghĩa của ad infinitum Từ trái nghĩa của heyday Từ trái nghĩa của antiquity Từ trái nghĩa của generation Từ trái nghĩa của timeless Từ trái nghĩa của lifelong Từ trái nghĩa của length Từ trái nghĩa của incumbency Từ trái nghĩa của eternally Từ trái nghĩa của shift Từ trái nghĩa của imperishable Từ trái nghĩa của point Từ trái nghĩa của diurnal Từ trái nghĩa của round Từ trái nghĩa của interval Từ trái nghĩa của duration Từ trái nghĩa của estate Từ trái nghĩa của phase Từ trái nghĩa của adulthood Từ trái nghĩa của endlessness Từ trái nghĩa của sempiternal Từ trái nghĩa của lesson Từ trái nghĩa của daylight hours Từ trái nghĩa của indefinitely Từ trái nghĩa của perpetually Từ trái nghĩa của class Từ trái nghĩa của spell Từ trái nghĩa của retro Từ trái nghĩa của tenured Từ trái nghĩa của deadline Từ trái nghĩa của span Từ trái nghĩa của step
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock