English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của long Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của graceful Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của tall Từ trái nghĩa của spindly Từ trái nghĩa của tough Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của angular Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của minute Từ trái nghĩa của skinny Từ trái nghĩa của frail Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của tenuous Từ trái nghĩa của few Từ trái nghĩa của scant Từ trái nghĩa của muscular Từ trái nghĩa của negligible Từ trái nghĩa của trim Từ trái nghĩa của bony Từ trái nghĩa của intangible Từ trái nghĩa của insubstantial Từ trái nghĩa của svelte Từ trái nghĩa của scrawny Từ trái nghĩa của ungainly Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của outside Từ trái nghĩa của hilly Từ trái nghĩa của underweight Từ trái nghĩa của wiry Từ trái nghĩa của long legged Từ trái nghĩa của weedy Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của weightless Từ trái nghĩa của off Từ trái nghĩa của sinewy Từ trái nghĩa của gangling Từ trái nghĩa của gawky Từ trái nghĩa của protracted Từ trái nghĩa của fibrous Từ trái nghĩa của gristly Từ trái nghĩa của exiguous Từ trái nghĩa của rawboned Từ trái nghĩa của leptosome Từ trái nghĩa của chewy Từ trái nghĩa của willowy Từ trái nghĩa của sylphlike Từ trái nghĩa của wispy
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock