English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của praise Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của declare Từ trái nghĩa của acknowledge Từ trái nghĩa của call Từ trái nghĩa của enact Từ trái nghĩa của communicate Từ trái nghĩa của tell Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của ordain Từ trái nghĩa của advertise Từ trái nghĩa của avow Từ trái nghĩa của celebrate Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của reveal Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của express Từ trái nghĩa của announce Từ trái nghĩa của enunciate Từ trái nghĩa của profess Từ trái nghĩa của promulgate Từ trái nghĩa của manifest Từ trái nghĩa của notify Từ trái nghĩa của broadcast Từ trái nghĩa của air Từ trái nghĩa của foretell Từ trái nghĩa của signify Từ trái nghĩa của utter Từ trái nghĩa của evidence Từ trái nghĩa của assert Từ trái nghĩa của parade Từ trái nghĩa của divulge Từ trái nghĩa của voice Từ trái nghĩa của report Từ trái nghĩa của aver Từ trái nghĩa của decree Từ trái nghĩa của publish Từ trái nghĩa của illustrate Từ trái nghĩa của flaunt Từ trái nghĩa của tout Từ trái nghĩa của propagate Từ trái nghĩa của demonstrate Từ trái nghĩa của spread Từ trái nghĩa của herald Từ trái nghĩa của blazon Từ trái nghĩa của exhibit Từ trái nghĩa của exclaim Từ trái nghĩa của disseminate Từ trái nghĩa của mark Từ trái nghĩa của declaim Từ trái nghĩa của purport Từ trái nghĩa của predicate Từ trái nghĩa của quote Từ trái nghĩa của cry Từ trái nghĩa của annunciate Từ trái nghĩa của narrate Từ trái nghĩa của pronounce Từ trái nghĩa của trumpet Từ trái nghĩa của sound
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock