English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của accede Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của acquiesce Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của comply Từ trái nghĩa của concede Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của give in Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của succumb Từ trái nghĩa của surrender Từ trái nghĩa của undermine Từ trái nghĩa của retreat Từ trái nghĩa của wilt Từ trái nghĩa của back down Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của dig Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của collapse inward Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của dint Từ trái nghĩa của deepen Từ trái nghĩa của curl Từ trái nghĩa của score Từ trái nghĩa của slump Từ trái nghĩa của carve Từ trái nghĩa của dent Từ trái nghĩa của capitulate Từ trái nghĩa của crumble Từ trái nghĩa của notch Từ trái nghĩa của pick Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của crumple Từ trái nghĩa của excavate Từ trái nghĩa của impress Từ trái nghĩa của buckle Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của nick Từ trái nghĩa của kowtow Từ trái nghĩa của burrow Từ trái nghĩa của scrape out Từ trái nghĩa của knuckle under Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của admit defeat Từ trái nghĩa của implode
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock