English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của impediment Từ trái nghĩa của drawback Từ trái nghĩa của handicap Từ trái nghĩa của obstruction Từ trái nghĩa của hindrance Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của restraint Từ trái nghĩa của snag Từ trái nghĩa của obstacle Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của contention Từ trái nghĩa của dissent Từ trái nghĩa của hurdle Từ trái nghĩa của debatable Từ trái nghĩa của setback Từ trái nghĩa của problem Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của challenge Từ trái nghĩa của block Từ trái nghĩa của blockage Từ trái nghĩa của inhibition Từ trái nghĩa của blockade Từ trái nghĩa của hitch Từ trái nghĩa của stoppage Từ trái nghĩa của protection Từ trái nghĩa của partition Từ trái nghĩa của altercation Từ trái nghĩa của wall Từ trái nghĩa của restriction Từ trái nghĩa của dispute Từ trái nghĩa của rub Từ trái nghĩa của boundary Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của downside Từ trái nghĩa của difference of opinion Từ trái nghĩa của complication Từ trái nghĩa của caution Từ trái nghĩa của polemic Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của demand Từ trái nghĩa của claim Từ trái nghĩa của bottleneck Từ trái nghĩa của embargo Từ trái nghĩa của dictate Từ trái nghĩa của parapet Từ trái nghĩa của dam Từ trái nghĩa của argument Từ trái nghĩa của catch Từ trái nghĩa của declaration Từ trái nghĩa của bulwark Từ trái nghĩa của narrowness Từ trái nghĩa của barricade Từ trái nghĩa của occlusion Từ trái nghĩa của rampart Từ trái nghĩa của gridlock Từ trái nghĩa của fortification Từ trái nghĩa của hedge Từ trái nghĩa của negative aspect Từ trái nghĩa của roadblock Từ trái nghĩa của fence Từ trái nghĩa của clause Từ trái nghĩa của problematical
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock