English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của halt Từ trái nghĩa của stall Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của forbid Từ trái nghĩa của paralyze Từ trái nghĩa của impede Từ trái nghĩa của indurate Từ trái nghĩa của stabilize Từ trái nghĩa của preserve Từ trái nghĩa của prohibit Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của inspissate Từ trái nghĩa của follow Từ trái nghĩa của thicken Từ trái nghĩa của cessation Từ trái nghĩa của scare Từ trái nghĩa của terrify Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của suspension Từ trái nghĩa của stiffen Từ trái nghĩa của store Từ trái nghĩa của cut short Từ trái nghĩa của remain Từ trái nghĩa của jell Từ trái nghĩa của congeal Từ trái nghĩa của pause Từ trái nghĩa của solidify Từ trái nghĩa của chill Từ trái nghĩa của shelve Từ trái nghĩa của stagnate Từ trái nghĩa của shiver Từ trái nghĩa của slowdown Từ trái nghĩa của end up Từ trái nghĩa của disarmament Từ trái nghĩa của ossify Từ trái nghĩa của embalm Từ trái nghĩa của frost Từ trái nghĩa của refrigerate Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của moratorium Từ trái nghĩa của pull up Từ trái nghĩa của gelidity Từ trái nghĩa của numb Từ trái nghĩa của peg Từ trái nghĩa của ice over Từ trái nghĩa của turn to ice Từ trái nghĩa của jam up Từ trái nghĩa của freeze up Từ trái nghĩa của stand still Từ trái nghĩa của snarl up
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock