làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố
to strengthen the leadership: củng cố lãnh đạo
nội động từ
trở nên mạnh; trở nên vững chắc
to strengthen someone's hands
khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
Some examples of word usage: strengthen
1. Regular exercise can help strengthen your muscles and improve your overall health.
- Việc tập thể dục đều đặn có thể giúp củng cố cơ bắp và cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.
2. We need to strengthen our relationship by spending more quality time together.
- Chúng ta cần củng cố mối quan hệ bằng cách dành nhiều thời gian chất lượng hơn cùng nhau.
3. Adding more protein to your diet can help strengthen your hair and nails.
- Việc bổ sung thêm protein vào chế độ ăn của bạn có thể giúp củng cố tóc và móng của bạn.
4. The company implemented new strategies to strengthen its position in the market.
- Công ty đã triển khai các chiến lược mới để củng cố vị thế của mình trên thị trường.
5. Learning a new language can strengthen cognitive abilities and improve memory.
- Học một ngôn ngữ mới có thể củng cố khả năng nhận thức và cải thiện trí nhớ.
6. It is important to strengthen your immune system to prevent illness.
- Việc củng cố hệ miễn dịch của bạn là rất quan trọng để ngăn chặn bệnh tật.
An strengthen antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with strengthen, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của strengthen