1. The stresses of work and family life can take a toll on your mental health.
(Các áp lực từ công việc và cuộc sống gia đình có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn.)
2. It's important to find healthy ways to cope with daily stresses.
(Quan trọng là phải tìm cách làm giảm áp lực hàng ngày một cách lành mạnh.)
3. Yoga and meditation are great for relieving stress.
(Yoga và thiền là phương pháp tốt để giảm căng thẳng.)
4. High levels of stress can lead to physical health problems.
(Các mức độ căng thẳng cao có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe về thể chất.)
5. Learning to manage your stresses can improve your overall well-being.
(Học cách quản lý các áp lực có thể cải thiện tổng thể sức khỏe của bạn.)
6. It's important to recognize when stress is becoming overwhelming and seek help if needed.
(Quan trọng là nhận biết khi áp lực trở nên quá mức và tìm kiếm sự trợ giúp nếu cần thiết.)
An stresses antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stresses, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của stresses