English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của solid Từ trái nghĩa của severe Từ trái nghĩa của vigorous Từ trái nghĩa của rigorous Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của bitter Từ trái nghĩa của harsh Từ trái nghĩa của savage Từ trái nghĩa của tough Từ trái nghĩa của stalwart Từ trái nghĩa của rocky Từ trái nghĩa của energetic Từ trái nghĩa của sturdy Từ trái nghĩa của precarious Từ trái nghĩa của perilous Từ trái nghĩa của robust Từ trái nghĩa của uncivilized Từ trái nghĩa của prominent Từ trái nghĩa của turbulent Từ trái nghĩa của hardy Từ trái nghĩa của uneven Từ trái nghĩa của coarse Từ trái nghĩa của inclement Từ trái nghĩa của husky Từ trái nghĩa của tempestuous Từ trái nghĩa của ragged Từ trái nghĩa của rough and tumble Từ trái nghĩa của sticky Từ trái nghĩa của jagged Từ trái nghĩa của unpolished Từ trái nghĩa của kinetic Từ trái nghĩa của knotty Từ trái nghĩa của hilly Từ trái nghĩa của lusty Từ trái nghĩa của knockabout Từ trái nghĩa của uphill Từ trái nghĩa của gnarled Từ trái nghĩa của unbreakable Từ trái nghĩa của bumpy Từ trái nghĩa của shaggy Từ trái nghĩa của leathery Từ trái nghĩa của craggy Từ trái nghĩa của raggedy Từ trái nghĩa của grainy Từ trái nghĩa của mountainous Từ trái nghĩa của scratchy Từ trái nghĩa của granular Từ trái nghĩa của tattered
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock