English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của lazy Từ trái nghĩa của doubtful Từ trái nghĩa của paralyze Từ trái nghĩa của inert Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của opaque Từ trái nghĩa của unconscious Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của languid Từ trái nghĩa của lethargic Từ trái nghĩa của unwitting Từ trái nghĩa của lifeless Từ trái nghĩa của uncertain Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của sluggish Từ trái nghĩa của shock Từ trái nghĩa của asleep Từ trái nghĩa của motionless Từ trái nghĩa của ambiguous Từ trái nghĩa của callous Từ trái nghĩa của sleepy Từ trái nghĩa của dense Từ trái nghĩa của petrify Từ trái nghĩa của insensible Từ trái nghĩa của listless Từ trái nghĩa của indistinct Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của vague Từ trái nghĩa của dizzy Từ trái nghĩa của equivocal Từ trái nghĩa của blunt Từ trái nghĩa của muddy Từ trái nghĩa của latent Từ trái nghĩa của dormant Từ trái nghĩa của sketchy Từ trái nghĩa của nebulous Từ trái nghĩa của inactive Từ trái nghĩa của insensitive Từ trái nghĩa của daze Từ trái nghĩa của stun Từ trái nghĩa của stagnant Từ trái nghĩa của woozy Từ trái nghĩa của fuzzy Từ trái nghĩa của frightened Từ trái nghĩa của mesmerize Từ trái nghĩa của drowsy Từ trái nghĩa của bloodless Từ trái nghĩa của dopey Từ trái nghĩa của indolent Từ trái nghĩa của bleary Từ trái nghĩa của indefinite Từ trái nghĩa của overcast Từ trái nghĩa của frozen Từ trái nghĩa của groggy Từ trái nghĩa của filmy Từ trái nghĩa của undefined Từ trái nghĩa của catatonic Từ trái nghĩa của unfeeling Từ trái nghĩa của sedentary Từ trái nghĩa của stupefied Từ trái nghĩa của unclear Từ trái nghĩa của stupefy Từ trái nghĩa của watery Từ trái nghĩa của spiritless Từ trái nghĩa của drug Từ trái nghĩa của shadowy Từ trái nghĩa của narcotize Từ trái nghĩa của insensate Từ trái nghĩa của medicate Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của reeling Từ trái nghĩa của languorous Từ trái nghĩa của stunned Từ trái nghĩa của misty Từ trái nghĩa của light headed Từ trái nghĩa của sleeping Từ trái nghĩa của ill defined Từ trái nghĩa của smoky Từ trái nghĩa của senseless Từ trái nghĩa của insentient Từ trái nghĩa của lightheaded Từ trái nghĩa của atmospheric Từ trái nghĩa của paralyzed Từ trái nghĩa của steamy Từ trái nghĩa của drugged Từ trái nghĩa của paralytic Từ trái nghĩa của physic Từ trái nghĩa của foggy Từ trái nghĩa của distant Từ trái nghĩa của broad Từ trái nghĩa của deadened Từ trái nghĩa của benumb Từ trái nghĩa của desensitized Từ trái nghĩa của stultify Từ trái nghĩa của knocked out Từ trái nghĩa của impressionistic Từ trái nghĩa của desensitize Từ trái nghĩa của petrified Từ trái nghĩa của indistinguishable Từ trái nghĩa của slothful Từ trái nghĩa của fuggy Từ trái nghĩa của clouded Từ trái nghĩa của imprecise Từ trái nghĩa của out Từ trái nghĩa của inexplicit Từ trái nghĩa của blurry Từ trái nghĩa của unformulated Từ trái nghĩa của blurred Từ trái nghĩa của fading Từ trái nghĩa của vaporous
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock