English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của evil Từ trái nghĩa của wrong Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của offend Từ trái nghĩa của guilt Từ trái nghĩa của fault Từ trái nghĩa của vice Từ trái nghĩa của commit Từ trái nghĩa của error Từ trái nghĩa của deficiency Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của trespass Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của immorality Từ trái nghĩa của crime Từ trái nghĩa của harm Từ trái nghĩa của scandal Từ trái nghĩa của imperfection Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của shortcoming Từ trái nghĩa của transgression Từ trái nghĩa của violate Từ trái nghĩa của irreverence Từ trái nghĩa của impingement Từ trái nghĩa của offense Từ trái nghĩa của misapplication Từ trái nghĩa của iniquity Từ trái nghĩa của wrongdoing Từ trái nghĩa của evildoing Từ trái nghĩa của sacrilege Từ trái nghĩa của deviltry Từ trái nghĩa của wickedness Từ trái nghĩa của err Từ trái nghĩa của impiety Từ trái nghĩa của infraction Từ trái nghĩa của heresy Từ trái nghĩa của misdeed Từ trái nghĩa của profanation Từ trái nghĩa của mishandling Từ trái nghĩa của misappropriation Từ trái nghĩa của mistreatment Từ trái nghĩa của misbehave Từ trái nghĩa của transgress Từ trái nghĩa của stray Từ trái nghĩa của impiousness Từ trái nghĩa của backslide Từ trái nghĩa của peccadillo
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock