English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của snowball Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của gain Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của join Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của obtain Từ trái nghĩa của seize Từ trái nghĩa của acquire Từ trái nghĩa của confiscate Từ trái nghĩa của win Từ trái nghĩa của attach Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của pick up Từ trái nghĩa của subjoin Từ trái nghĩa của procure Từ trái nghĩa của attachment Từ trái nghĩa của extension Từ trái nghĩa của arrogate Từ trái nghĩa của preempt Từ trái nghĩa của addition Từ trái nghĩa của usurp Từ trái nghĩa của tag Từ trái nghĩa của prolongation Từ trái nghĩa của add Từ trái nghĩa của interpolate Từ trái nghĩa của conquer Từ trái nghĩa của protraction Từ trái nghĩa của tack Từ trái nghĩa của invade Từ trái nghĩa của appropriate Từ trái nghĩa của compass Từ trái nghĩa của assume Từ trái nghĩa của pilfer Từ trái nghĩa của affiliate Từ trái nghĩa của wing Từ trái nghĩa của commandeer Từ trái nghĩa của adjoin Từ trái nghĩa của append Từ trái nghĩa của affix Từ trái nghĩa của land Từ trái nghĩa của take over Từ trái nghĩa của arm Từ trái nghĩa của expropriate Từ trái nghĩa của appendage Từ trái nghĩa của branch Từ trái nghĩa của take on Từ trái nghĩa của supplement Từ trái nghĩa của take control of Từ trái nghĩa của take possession of Từ trái nghĩa của lay claim to
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock