1. The supplier delivered the materials on time for our project.
- Nhà cung cấp đã giao vật liệu đúng hạn cho dự án của chúng tôi.
2. We are looking for a new supplier for our packaging materials.
- Chúng tôi đang tìm nhà cung cấp mới cho vật liệu đóng gói của chúng tôi.
3. The supplier offered us a discount for ordering in bulk.
- Nhà cung cấp đã đề nghị giảm giá cho chúng tôi khi đặt hàng số lượng lớn.
4. It's important to maintain a good relationship with our suppliers.
- Quan hệ tốt với nhà cung cấp là rất quan trọng.
5. The supplier provided excellent customer service when we had an issue with our order.
- Nhà cung cấp đã cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời khi chúng tôi gặp vấn đề với đơn hàng của mình.
6. We need to find a reliable supplier for our upcoming product launch.
- Chúng tôi cần tìm một nhà cung cấp đáng tin cậy cho lần ra mắt sản phẩm sắp tới.
An supplier antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with supplier, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của supplier