Some examples of word usage: taleteller
1. The taleteller spun a captivating story about a brave knight and a fierce dragon.
Người kể chuyện kể một câu chuyện hấp dẫn về một hiệp sĩ dũng cảm và một con rồng hung dữ.
2. She was known as the best taleteller in the village, captivating her audience with her vivid storytelling.
Cô được biết đến là người kể chuyện giỏi nhất trong làng, thu hút khán giả bằng cách kể chuyện sống động của mình.
3. The old man was a renowned taleteller, known for his ability to transport listeners to far-off lands with his words.
Ông già là một người kể chuyện nổi tiếng, được biết đến với khả năng đưa người nghe đến những vùng đất xa xôi bằng lời nói của mình.
4. The taleteller weaved a magical tale that left everyone in awe of his storytelling skills.
Người kể chuyện đã kể một câu chuyện kỳ diệu khiến mọi người ngưỡng mộ khả năng kể chuyện của anh ấy.
5. The children gathered around the campfire, eager to listen to the taleteller's spooky stories.
Các em nhỏ tụ lại xung quanh lửa trại, háo hức lắng nghe những câu chuyện rùng rợn của người kể chuyện.
6. The taleteller's words had a mesmerizing effect on his audience, leaving them hanging on every word.
Lời nói của người kể chuyện đã tạo ra tác động mê hoặc đối với khán giả của anh ta, khiến họ ngấp nghéng từng từ một.