English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của reluctant Từ trái nghĩa của unfavorable Từ trái nghĩa của lazy Từ trái nghĩa của backward Từ trái nghĩa của long Từ trái nghĩa của late Từ trái nghĩa của dilatory Từ trái nghĩa của delinquent Từ trái nghĩa của remiss Từ trái nghĩa của overdue Từ trái nghĩa của belated Từ trái nghĩa của slowly Từ trái nghĩa của behind Từ trái nghĩa của long drawn out Từ trái nghĩa của delayed Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của shy Từ trái nghĩa của hesitant Từ trái nghĩa của not good enough Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của afraid Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của loose Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của inert Từ trái nghĩa của lax Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của adverse Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của interminable Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của leisurely Từ trái nghĩa của lethargic Từ trái nghĩa của still Từ trái nghĩa của diffuse Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của high Từ trái nghĩa của impede Từ trái nghĩa của listless Từ trái nghĩa của sluggish Từ trái nghĩa của indolent Từ trái nghĩa của disastrous Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của unproductive Từ trái nghĩa của dubious Từ trái nghĩa của extended Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của limp Từ trái nghĩa của disinclined Từ trái nghĩa của stall Từ trái nghĩa của neglectful Từ trái nghĩa của averse Từ trái nghĩa của dam Từ trái nghĩa của inactive Từ trái nghĩa của slake Từ trái nghĩa của languid Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của lingering Từ trái nghĩa của calamitous Từ trái nghĩa của sloppy Từ trái nghĩa của deliberate Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của retarded Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của thoughtless Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của lifeless Từ trái nghĩa của fresh Từ trái nghĩa của brake Từ trái nghĩa của inhibit Từ trái nghĩa của crude Từ trái nghĩa của hostile Từ trái nghĩa của reserved Từ trái nghĩa của painful Từ trái nghĩa của easygoing Từ trái nghĩa của ashamed Từ trái nghĩa của bloodless Từ trái nghĩa của prejudicial Từ trái nghĩa của lamentable Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của bygone Từ trái nghĩa của careless Từ trái nghĩa của negligent Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của indisposed Từ trái nghĩa của worst Từ trái nghĩa của dense Từ trái nghĩa của inefficient Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của tedious Từ trái nghĩa của regrettable Từ trái nghĩa của stupid Từ trái nghĩa của outstanding Từ trái nghĩa của modern Từ trái nghĩa của extensive Từ trái nghĩa của terminal Từ trái nghĩa của discouraging Từ trái nghĩa của tentative Từ trái nghĩa của diffident Từ trái nghĩa của unfortunate Từ trái nghĩa của derelict Từ trái nghĩa của loath Từ trái nghĩa của detrimental Từ trái nghĩa của unassuming Từ trái nghĩa của unsettled Từ trái nghĩa của unprofessional Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của inattentive Từ trái nghĩa của former Từ trái nghĩa của previous Từ trái nghĩa của perverse Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của mammoth Từ trái nghĩa của defunct Từ trái nghĩa của reprehensible Từ trái nghĩa của torpid Từ trái nghĩa của guilty Từ trái nghĩa của loaf Từ trái nghĩa của disadvantageous Từ trái nghĩa của stem Từ trái nghĩa của rear Từ trái nghĩa của half baked Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của forgetful Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của ripe Từ trái nghĩa của down Từ trái nghĩa của halting Từ trái nghĩa của bulky Từ trái nghĩa của dawdle Từ trái nghĩa của irreconcilable Từ trái nghĩa của due Từ trái nghĩa của will Từ trái nghĩa của regardless Từ trái nghĩa của inimical Từ trái nghĩa của reticent Từ trái nghĩa của off Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của need Từ trái nghĩa của past Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của apathetic Từ trái nghĩa của chary Từ trái nghĩa của loll Từ trái nghĩa của untoward Từ trái nghĩa của indirect Từ trái nghĩa của lust Từ trái nghĩa của involuntary Từ trái nghĩa của ill Từ trái nghĩa của ponderous Từ trái nghĩa của hind Từ trái nghĩa của dragging Từ trái nghĩa của dissolute Từ trái nghĩa của lackadaisical Từ trái nghĩa của cowardly Từ trái nghĩa của unoccupied Từ trái nghĩa của gradual Từ trái nghĩa của convoluted Từ trái nghĩa của negative Từ trái nghĩa của flabby Từ trái nghĩa của envy Từ trái nghĩa của demure Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của ungodly Từ trái nghĩa của unfriendly Từ trái nghĩa của retiring Từ trái nghĩa của groggy Từ trái nghĩa của sleepy Từ trái nghĩa của wish Từ trái nghĩa của pine Từ trái nghĩa của shirk Từ trái nghĩa của sinister Từ trái nghĩa của wayward Từ trái nghĩa của deceased Từ trái nghĩa của derogatory Từ trái nghĩa của far flung Từ trái nghĩa của inopportune Từ trái nghĩa của goldbrick Từ trái nghĩa của lagging Từ trái nghĩa của unhurried Từ trái nghĩa của untimely Từ trái nghĩa của sedentary Từ trái nghĩa của coy Từ trái nghĩa của ill timed Từ trái nghĩa của conflicting Từ trái nghĩa của bashful Từ trái nghĩa của antiquated Từ trái nghĩa của afterward tardy 反対語 antonym of tardy
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock