English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của exclude Từ trái nghĩa của ignore Từ trái nghĩa của overlook Từ trái nghĩa của forget Từ trái nghĩa của decry Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của bland Từ trái nghĩa của belittle Từ trái nghĩa của disregard Từ trái nghĩa của underrate Từ trái nghĩa của rule out Từ trái nghĩa của baseline Từ trái nghĩa của nothing Từ trái nghĩa của unimportant Từ trái nghĩa của drab Từ trái nghĩa của deduct Từ trái nghĩa của boring Từ trái nghĩa của meek Từ trái nghĩa của blink Từ trái nghĩa của scoff Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của misestimate Từ trái nghĩa của miscalculate Từ trái nghĩa của tasteless Từ trái nghĩa của lifeless Từ trái nghĩa của subtract Từ trái nghĩa của knock down Từ trái nghĩa của marginalize Từ trái nghĩa của prosaic Từ trái nghĩa của discredit Từ trái nghĩa của puny Từ trái nghĩa của deduction Từ trái nghĩa của vapid Từ trái nghĩa của banal Từ trái nghĩa của lackluster Từ trái nghĩa của put down Từ trái nghĩa của unimaginative Từ trái nghĩa của disbelieve Từ trái nghĩa của interest Từ trái nghĩa của spiritless Từ trái nghĩa của subtraction Từ trái nghĩa của pass over Từ trái nghĩa của reduction Từ trái nghĩa của draw back Từ trái nghĩa của abatement Từ trái nghĩa của pooh pooh Từ trái nghĩa của nonentity Từ trái nghĩa của nix Từ trái nghĩa của slackening Từ trái nghĩa của subsidence Từ trái nghĩa của lessening Từ trái nghĩa của rebate Từ trái nghĩa của price Từ trái nghĩa của percentage Từ trái nghĩa của goal Từ trái nghĩa của immolation Từ trái nghĩa của allowance Từ trái nghĩa của refund Từ trái nghĩa của commission Từ trái nghĩa của nil Từ trái nghĩa của sacrifice Từ trái nghĩa của bargain Từ trái nghĩa của nobody Từ trái nghĩa của object Từ trái nghĩa của none Từ trái nghĩa của markdown Từ trái nghĩa của laugh off Từ trái nghĩa của saving Từ trái nghĩa của cut rate Từ trái nghĩa của pay no attention to
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock