English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của corruption Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của deterioration Từ trái nghĩa của spoilage Từ trái nghĩa của putrescence Từ trái nghĩa của putridness Từ trái nghĩa của putrefaction Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của vice Từ trái nghĩa của tarnish Từ trái nghĩa của eat Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của disparagement Từ trái nghĩa của corrosion Từ trái nghĩa của decadence Từ trái nghĩa của degradation Từ trái nghĩa của depravity Từ trái nghĩa của meanness Từ trái nghĩa của descent Từ trái nghĩa của bite Từ trái nghĩa của violation Từ trái nghĩa của pollution Từ trái nghĩa của contamination Từ trái nghĩa của penitence Từ trái nghĩa của misapplication Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của opprobrium Từ trái nghĩa của degeneracy Từ trái nghĩa của corrode Từ trái nghĩa của stagnate Từ trái nghĩa của desecration Từ trái nghĩa của uncleanness Từ trái nghĩa của impurity Từ trái nghĩa của unwholesomeness Từ trái nghĩa của reduction Từ trái nghĩa của going Từ trái nghĩa của baseness Từ trái nghĩa của turpitude Từ trái nghĩa của alloy Từ trái nghĩa của mixture Từ trái nghĩa của shine Từ trái nghĩa của poison Từ trái nghĩa của discolor Từ trái nghĩa của glaze Từ trái nghĩa của mishandling Từ trái nghĩa của combustion Từ trái nghĩa của luster Từ trái nghĩa của misappropriation Từ trái nghĩa của redden Từ trái nghĩa của degeneration Từ trái nghĩa của oxidize Từ trái nghĩa của sheen Từ trái nghĩa của infection Từ trái nghĩa của burnish Từ trái nghĩa của mistreatment Từ trái nghĩa của defilement Từ trái nghĩa của vulgarism Từ trái nghĩa của misstatement Từ trái nghĩa của misrepresentation
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock