Some examples of word usage: taxation
1. Taxation is the process by which the government levies taxes on individuals and businesses to fund public services. - Thuế thu nhập là quá trình mà chính phủ thu thuế từ cá nhân và doanh nghiệp để tài trợ cho dịch vụ công cộng.
2. High levels of taxation can discourage investment and economic growth. - Mức thuế cao có thể làm giảm sự đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
3. The government is considering a new taxation policy to address budget deficits. - Chính phủ đang xem xét một chính sách thuế mới để giải quyết vấn đề thiếu hụt ngân sách.
4. Taxation can be a controversial issue, as taxpayers often disagree on how their money is being spent. - Thuế thu nhập có thể là một vấn đề gây tranh cãi, vì người nộp thuế thường không đồng ý với cách mà tiền của họ được sử dụng.
5. The country's taxation system is complex and in need of reform. - Hệ thống thuế của đất nước phức tạp và cần được cải thiện.
6. Taxation is an essential part of a functioning government, as it provides the necessary funds for public services. - Thuế thu nhập là một phần quan trọng của một chính phủ hoạt động, vì nó cung cấp các quỹ cần thiết cho dịch vụ công cộng.