English Vocalbulary

Trái nghĩa của opportunity Trái nghĩa của fun Trái nghĩa của terminate Trái nghĩa của work Trái nghĩa của rest Trái nghĩa của adjourn Trái nghĩa của hollow Trái nghĩa của abide Trái nghĩa của shelter Trái nghĩa của hole Trái nghĩa của division Trái nghĩa của space Trái nghĩa của gap Trái nghĩa của group Trái nghĩa của cessation Trái nghĩa của entertain Trái nghĩa của respite Trái nghĩa của seed Trái nghĩa của break Trái nghĩa của place Trái nghĩa của job Trái nghĩa của lodge Trái nghĩa của opening Trái nghĩa của separate Trái nghĩa của shield Trái nghĩa của leisure Trái nghĩa của faction Trái nghĩa của dwell Trái nghĩa của pause Trái nghĩa của cry Trái nghĩa của cavity Trái nghĩa của intermission Trái nghĩa của abeyance Trái nghĩa của play Trái nghĩa của holiday Trái nghĩa của scope Trái nghĩa của pocket Trái nghĩa của cranny Trái nghĩa của downtime Trái nghĩa của cabin Trái nghĩa của adjournment Trái nghĩa của wail Trái nghĩa của margin Trái nghĩa của board Trái nghĩa của syndicate Trái nghĩa của ring Trái nghĩa của clamor Trái nghĩa của vacancy Trái nghĩa của channel Trái nghĩa của capacity Trái nghĩa của department Trái nghĩa của anchor Trái nghĩa của slack Trái nghĩa của force Trái nghĩa của woof Trái nghĩa của cell phone Trái nghĩa của interlude Trái nghĩa của inside Trái nghĩa của hall Trái nghĩa của shout Trái nghĩa của basin Trái nghĩa của congress Trái nghĩa của retreat Trái nghĩa của bellow Trái nghĩa của latitude Trái nghĩa của letup Trái nghĩa của expanse Trái nghĩa của vacation Trái nghĩa của ululation Trái nghĩa của roar Trái nghĩa của council Trái nghĩa của ululate Trái nghĩa của enclosure Trái nghĩa của quarters Trái nghĩa của interval Trái nghĩa của latency Trái nghĩa của class Trái nghĩa của segment Trái nghĩa của sinus Trái nghĩa của breather Trái nghĩa của genus Trái nghĩa của time out Trái nghĩa của office Trái nghĩa của paunch Trái nghĩa của lodging Trái nghĩa của river mouth Trái nghĩa của estuary Trái nghĩa của grotto Trái nghĩa của music Trái nghĩa của auditorium Trái nghĩa của breadth Trái nghĩa của flake Trái nghĩa của habitat Trái nghĩa của howl Trái nghĩa của playtime
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock