English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của hardship Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của exactness Từ trái nghĩa của diligence Từ trái nghĩa của trial Từ trái nghĩa của precision Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của interest Từ trái nghĩa của discretion Từ trái nghĩa của courtesy Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của conscientiousness Từ trái nghĩa của politesse Từ trái nghĩa của grievance Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của mindfulness Từ trái nghĩa của caution Từ trái nghĩa của tact Từ trái nghĩa của efficiency Từ trái nghĩa của consideration Từ trái nghĩa của exactitude Từ trái nghĩa của economy Từ trái nghĩa của austerity Từ trái nghĩa của thriftiness Từ trái nghĩa của kindness Từ trái nghĩa của interestedness Từ trái nghĩa của prudence Từ trái nghĩa của concern Từ trái nghĩa của predicament Từ trái nghĩa của regard Từ trái nghĩa của sedulousness Từ trái nghĩa của imagination Từ trái nghĩa của deference Từ trái nghĩa của heed Từ trái nghĩa của industriousness Từ trái nghĩa của deliberation Từ trái nghĩa của gallantry Từ trái nghĩa của consciousness Từ trái nghĩa của strait Từ trái nghĩa của sympathy Từ trái nghĩa của delicacy Từ trái nghĩa của attention Từ trái nghĩa của scrupulousness Từ trái nghĩa của heedfulness Từ trái nghĩa của meticulousness Từ trái nghĩa của hardness Từ trái nghĩa của imaginativeness Từ trái nghĩa của wariness Từ trái nghĩa của kindliness Từ trái nghĩa của vigilance Từ trái nghĩa của seriousness Từ trái nghĩa của stiffness Từ trái nghĩa của compunction Từ trái nghĩa của foresight Từ trái nghĩa của unselfishness Từ trái nghĩa của foresightedness Từ trái nghĩa của severity Từ trái nghĩa của frugality Từ trái nghĩa của circumspection Từ trái nghĩa của rigorousness Từ trái nghĩa của sensitivity Từ trái nghĩa của accuracy Từ trái nghĩa của rightness Từ trái nghĩa của rigidity Từ trái nghĩa của preciseness Từ trái nghĩa của stringency Từ trái nghĩa của pedantry Từ trái nghĩa của professionalism Từ trái nghĩa của toughness Từ trái nghĩa của strictness Từ trái nghĩa của sternness Từ trái nghĩa của sweetness Từ trái nghĩa của watchfulness Từ trái nghĩa của formality Từ trái nghĩa của fastidiousness Từ trái nghĩa của nicety Từ trái nghĩa của gentleness Từ trái nghĩa của thrift Từ trái nghĩa của kindheartedness Từ trái nghĩa của chill Từ trái nghĩa của cautiousness Từ trái nghĩa của soberness Từ trái nghĩa của sobriety Từ trái nghĩa của chariness Từ trái nghĩa của asceticism Từ trái nghĩa của literalism Từ trái nghĩa của neatness Từ trái nghĩa của attentiveness Từ trái nghĩa của gravity Từ trái nghĩa của particularity Từ trái nghĩa của soundness Từ trái nghĩa của inflexibility
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock