English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của strengthen Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của mood Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của regulate Từ trái nghĩa của indurate Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của average Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của anger Từ trái nghĩa của passion Từ trái nghĩa của soul Từ trái nghĩa của peppiness Từ trái nghĩa của spirit Từ trái nghĩa của pertness Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của tizzy Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của feeling Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của assuage Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của virtue Từ trái nghĩa của withstand Từ trái nghĩa của undergo Từ trái nghĩa của intermediate Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của temperate Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của storm Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của rage Từ trái nghĩa của mettle Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của survive Từ trái nghĩa của middling Từ trái nghĩa của spleen Từ trái nghĩa của mediocre Từ trái nghĩa của wrath Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của forte Từ trái nghĩa của tetchiness Từ trái nghĩa của refine Từ trái nghĩa của humor Từ trái nghĩa của disease Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của huff Từ trái nghĩa của setting Từ trái nghĩa của firmness Từ trái nghĩa của pique Từ trái nghĩa của heat Từ trái nghĩa của cope Từ trái nghĩa của singularity Từ trái nghĩa của tone down Từ trái nghĩa của particularity Từ trái nghĩa của tiff Từ trái nghĩa của overcome Từ trái nghĩa của separateness Từ trái nghĩa của so so Từ trái nghĩa của individuality Từ trái nghĩa của neighborhood Từ trái nghĩa của circumstances Từ trái nghĩa của agency Từ trái nghĩa của scene Từ trái nghĩa của disposition Từ trái nghĩa của middle Từ trái nghĩa của ridiculousness Từ trái nghĩa của anneal Từ trái nghĩa của biome Từ trái nghĩa của caprice Từ trái nghĩa của channel Từ trái nghĩa của midst Từ trái nghĩa của cure Từ trái nghĩa của tantrum Từ trái nghĩa của air Từ trái nghĩa của toughen Từ trái nghĩa của midway Từ trái nghĩa của midpoint Từ trái nghĩa của season Từ trái nghĩa của locale Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của field Từ trái nghĩa của means Từ trái nghĩa của background Từ trái nghĩa của condition Từ trái nghĩa của position Từ trái nghĩa của habitat Từ trái nghĩa của section Từ trái nghĩa của norm Từ trái nghĩa của device Từ trái nghĩa của nature Từ trái nghĩa của morale Từ trái nghĩa của pull through Từ trái nghĩa của quarter Từ trái nghĩa của absent minded Từ trái nghĩa của instrumentation Từ trái nghĩa của vicinity Từ trái nghĩa của region Từ trái nghĩa của site Từ trái nghĩa của run of the mill Từ trái nghĩa của wizard Từ trái nghĩa của dander Từ trái nghĩa của hotness Từ trái nghĩa của community Từ trái nghĩa của magician Từ trái nghĩa của mediator Từ trái nghĩa của odor Từ trái nghĩa của constitution Từ trái nghĩa của countryside Từ trái nghĩa của modulate Từ trái nghĩa của vehicle Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của landscape Từ trái nghĩa của humanize Từ trái nghĩa của mechanism Từ trái nghĩa của live through Từ trái nghĩa của undertone Từ trái nghĩa của sky Từ trái nghĩa của area Từ trái nghĩa của sulkiness Từ trái nghĩa của ill temper Từ trái nghĩa của heaven Từ trái nghĩa của agent Từ trái nghĩa của machinery Từ trái nghĩa của temperament Từ trái nghĩa của testiness Từ trái nghĩa của grounds Từ trái nghĩa của fuse Từ trái nghĩa của outdoors Từ trái nghĩa của strong point Từ trái nghĩa của ride out Từ trái nghĩa của hinterland Từ trái nghĩa của terrain Từ trái nghĩa của blackness Từ trái nghĩa của grin and bear it Từ trái nghĩa của expedient Từ trái nghĩa của stick out Từ trái nghĩa của envoy Từ trái nghĩa của bile Từ trái nghĩa của location Từ trái nghĩa của attitude Từ trái nghĩa của animus Từ trái nghĩa của intermediary Từ trái nghĩa của state Từ trái nghĩa của locus Từ trái nghĩa của home Từ trái nghĩa của complexion Từ trái nghĩa của instrument Từ trái nghĩa của mid Từ trái nghĩa của district
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock