English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của specific Từ trái nghĩa của distinct Từ trái nghĩa của very Từ trái nghĩa của firm Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của accurate Từ trái nghĩa của special Từ trái nghĩa của precise Từ trái nghĩa của different Từ trái nghĩa của effect Từ trái nghĩa của certain Từ trái nghĩa của detailed Từ trái nghĩa của definite Từ trái nghĩa của express Từ trái nghĩa của particular Từ trái nghĩa của peculiar Từ trái nghĩa của characteristic Từ trái nghĩa của evident Từ trái nghĩa của truth Từ trái nghĩa của exact Từ trái nghĩa của categorical Từ trái nghĩa của simple Từ trái nghĩa của individual Từ trái nghĩa của explicit Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của definitive Từ trái nghĩa của veracity Từ trái nghĩa của one Từ trái nghĩa của single Từ trái nghĩa của factual Từ trái nghĩa của demonstrative Từ trái nghĩa của consideration Từ trái nghĩa của event Từ trái nghĩa của proper Từ trái nghĩa của finite Từ trái nghĩa của some Từ trái nghĩa của calendar Từ trái nghĩa của concrete Từ trái nghĩa của deed Từ trái nghĩa của certainty Từ trái nghĩa của clear cut Từ trái nghĩa của entry Từ trái nghĩa của occasional Từ trái nghĩa của especial Từ trái nghĩa của descriptive Từ trái nghĩa của unique Từ trái nghĩa của criterion Từ trái nghĩa của memory Từ trái nghĩa của essential Từ trái nghĩa của notice Từ trái nghĩa của message Từ trái nghĩa của detail Từ trái nghĩa của item Từ trái nghĩa của letter Từ trái nghĩa của communication Từ trái nghĩa của case Từ trái nghĩa của situational Từ trái nghĩa của phenomenon Từ trái nghĩa của several Từ trái nghĩa của actuality Từ trái nghĩa của directive Từ trái nghĩa của object Từ trái nghĩa của occurrence Từ trái nghĩa của factuality Từ trái nghĩa của circumstance Từ trái nghĩa của cut and dried Từ trái nghĩa của verity Từ trái nghĩa của factualness Từ trái nghĩa của missive Từ trái nghĩa của clean cut Từ trái nghĩa của ad hoc Từ trái nghĩa của veridical Từ trái nghĩa của reminder Từ trái nghĩa của respective Từ trái nghĩa của record Từ trái nghĩa của note Từ trái nghĩa của each Từ trái nghĩa của home truth Từ trái nghĩa của bitter pill Từ trái nghĩa của specialized Từ trái nghĩa của particularized
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock