English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của lieutenant Từ trái nghĩa của assistant Từ trái nghĩa của guest Từ trái nghĩa của follower Từ trái nghĩa của friend Từ trái nghĩa của proponent Từ trái nghĩa của admirer Từ trái nghĩa của champion Từ trái nghĩa của underwriter Từ trái nghĩa của supporter Từ trái nghĩa của backer Từ trái nghĩa của cash cow Từ trái nghĩa của sponsor Từ trái nghĩa của inhabitant Từ trái nghĩa của buyer Từ trái nghĩa của coffee Từ trái nghĩa của giver Từ trái nghĩa của client Từ trái nghĩa của protector Từ trái nghĩa của shopper Từ trái nghĩa của purchaser Từ trái nghĩa của humanitarian Từ trái nghĩa của subscriber Từ trái nghĩa của donor Từ trái nghĩa của benefactor Từ trái nghĩa của benefactress Từ trái nghĩa của sympathizer Từ trái nghĩa của drinker Từ trái nghĩa của passenger Từ trái nghĩa của employer Từ trái nghĩa của booster Từ trái nghĩa của sponsorship Từ trái nghĩa của philanthropist Từ trái nghĩa của company Từ trái nghĩa của customer Từ trái nghĩa của house guest Từ trái nghĩa của wino Từ trái nghĩa của visitant Từ trái nghĩa của meatarian Từ trái nghĩa của guts Từ trái nghĩa của renter Từ trái nghĩa của attendee Từ trái nghĩa của lodger Từ trái nghĩa của taker Từ trái nghĩa của founder Từ trái nghĩa của tenant Từ trái nghĩa của frequenter
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock