English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của unrelenting Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của rigid Từ trái nghĩa của outdated Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của old fashioned Từ trái nghĩa của conservative Từ trái nghĩa của immovable Từ trái nghĩa của inflexible Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của problem Từ trái nghĩa của traditional Từ trái nghĩa của archaic Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của adamant Từ trái nghĩa của unfashionable Từ trái nghĩa của antediluvian Từ trái nghĩa của obstinate Từ trái nghĩa của antiquated Từ trái nghĩa của ancient Từ trái nghĩa của out of date Từ trái nghĩa của passé Từ trái nghĩa của out Từ trái nghĩa của uncompromising Từ trái nghĩa của traditionalist Từ trái nghĩa của perverse Từ trái nghĩa của defunct Từ trái nghĩa của passe Từ trái nghĩa của tenacious Từ trái nghĩa của extinct Từ trái nghĩa của rightist Từ trái nghĩa của irreconcilable Từ trái nghĩa của tacky Từ trái nghĩa của provincial Từ trái nghĩa của hackneyed Từ trái nghĩa của prejudiced Từ trái nghĩa của dated Từ trái nghĩa của discarded Từ trái nghĩa của redundant Từ trái nghĩa của radical Từ trái nghĩa của catalyst Từ trái nghĩa của antique Từ trái nghĩa của dowdy Từ trái nghĩa của hard core Từ trái nghĩa của willful Từ trái nghĩa của musty Từ trái nghĩa của die hard Từ trái nghĩa của prehistoric Từ trái nghĩa của contumacious Từ trái nghĩa của orthodox Từ trái nghĩa của effete Từ trái nghĩa của pigheaded Từ trái nghĩa của superseded Từ trái nghĩa của superannuated Từ trái nghĩa của diehard Từ trái nghĩa của antiquarian Từ trái nghĩa của stick in the mud Từ trái nghĩa của narrow minded Từ trái nghĩa của opinionated Từ trái nghĩa của outdate Từ trái nghĩa của intractable Từ trái nghĩa của square Từ trái nghĩa của leavening Từ trái nghĩa của renegade Từ trái nghĩa của anachronistic Từ trái nghĩa của old time Từ trái nghĩa của old hat Từ trái nghĩa của inciter Từ trái nghĩa của obsolescent Từ trái nghĩa của parachronistic Từ trái nghĩa của illiberal Từ trái nghĩa của right wing Từ trái nghĩa của agitator Từ trái nghĩa của obscurantist Từ trái nghĩa của outworn Từ trái nghĩa của bullheaded Từ trái nghĩa của old world Từ trái nghĩa của right winger Từ trái nghĩa của fusty Từ trái nghĩa của past it Từ trái nghĩa của hidebound Từ trái nghĩa của old style Từ trái nghĩa của olden Từ trái nghĩa của vintage
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock