English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của establish Từ trái nghĩa của taint Từ trái nghĩa của found Từ trái nghĩa của defile Từ trái nghĩa của bottom Từ trái nghĩa của floor Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của tarnish Từ trái nghĩa của malign Từ trái nghĩa của contaminate Từ trái nghĩa của dirt Từ trái nghĩa của entrench Từ trái nghĩa của root Từ trái nghĩa của flatten Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của stain Từ trái nghĩa của land Từ trái nghĩa của teach Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của contention Từ trái nghĩa của dirty Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của pollute Từ trái nghĩa của sully Từ trái nghĩa của fell Từ trái nghĩa của law Từ trái nghĩa của foul Từ trái nghĩa của smirch Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của mire Từ trái nghĩa của invitation Từ trái nghĩa của underpin Từ trái nghĩa của blot Từ trái nghĩa của train Từ trái nghĩa của incentive Từ trái nghĩa của instruct Từ trái nghĩa của base Từ trái nghĩa của smear Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của filth Từ trái nghĩa của mess up Từ trái nghĩa của undersurface Từ trái nghĩa của hypothesis Từ trái nghĩa của blacken Từ trái nghĩa của level Từ trái nghĩa của premise Từ trái nghĩa của besmear Từ trái nghĩa của besmirch Từ trái nghĩa của dust Từ trái nghĩa của befoul Từ trái nghĩa của foundation Từ trái nghĩa của spatter Từ trái nghĩa của indoctrinate Từ trái nghĩa của principle Từ trái nghĩa của headway Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của country Từ trái nghĩa của propagandize Từ trái nghĩa của discolor Từ trái nghĩa của patch Từ trái nghĩa của occasion Từ trái nghĩa của region Từ trái nghĩa của mark Từ trái nghĩa của smutch Từ trái nghĩa của predicate Từ trái nghĩa của topography Từ trái nghĩa của seat Từ trái nghĩa của grime Từ trái nghĩa của rudiment Từ trái nghĩa của turf Từ trái nghĩa của sphere Từ trái nghĩa của terrain Từ trái nghĩa của smudge Từ trái nghĩa của realm Từ trái nghĩa của fundament Từ trái nghĩa của site Từ trái nghĩa của bedaub Từ trái nghĩa của substratum Từ trái nghĩa của basis Từ trái nghĩa của spot Từ trái nghĩa của field Từ trái nghĩa của plot Từ trái nghĩa của bemire Từ trái nghĩa của position Từ trái nghĩa của zone Từ trái nghĩa của home Từ trái nghĩa của bedrock Từ trái nghĩa của footing Từ trái nghĩa của powdered
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock