English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của premature Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của improper Từ trái nghĩa của unfavorable Từ trái nghĩa của awkward Từ trái nghĩa của undue Từ trái nghĩa của previous Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của unfortunate Từ trái nghĩa của primitive Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của rudimentary Từ trái nghĩa của prompt Từ trái nghĩa của inappropriate Từ trái nghĩa của forward Từ trái nghĩa của original Từ trái nghĩa của inconvenient Từ trái nghĩa của past Từ trái nghĩa của untoward Từ trái nghĩa của unbecoming Từ trái nghĩa của ahead of schedule Từ trái nghĩa của speedy Từ trái nghĩa của immature Từ trái nghĩa của ill timed Từ trái nghĩa của initial Từ trái nghĩa của inopportune Từ trái nghĩa của ancient Từ trái nghĩa của prehistoric Từ trái nghĩa của introductory Từ trái nghĩa của embryonic Từ trái nghĩa của soon Từ trái nghĩa của precocious Từ trái nghĩa của inauspicious Từ trái nghĩa của inapt Từ trái nghĩa của impolitic Từ trái nghĩa của advance Từ trái nghĩa của unlucky Từ trái nghĩa của incipient Từ trái nghĩa của primordial Từ trái nghĩa của pristine Từ trái nghĩa của inchoate Từ trái nghĩa của primeval Từ trái nghĩa của punctual Từ trái nghĩa của ahead of time Từ trái nghĩa của badly timed Từ trái nghĩa của primal Từ trái nghĩa của long ago Từ trái nghĩa của inexpedient Từ trái nghĩa của olden
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock