English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của ability Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của proficiency Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của withstand Từ trái nghĩa của undergo Từ trái nghĩa của skill Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của qualification Từ trái nghĩa của survive Từ trái nghĩa của expertise Từ trái nghĩa của competence Từ trái nghĩa của cope Từ trái nghĩa của overcome Từ trái nghĩa của potential Từ trái nghĩa của foundation Từ trái nghĩa của nitty gritty Từ trái nghĩa của possession Từ trái nghĩa của training Từ trái nghĩa của trace Từ trái nghĩa của enhancer Từ trái nghĩa của pull through Từ trái nghĩa của handful Từ trái nghĩa của syntax Từ trái nghĩa của constituent Từ trái nghĩa của component Từ trái nghĩa của letter Từ trái nghĩa của sprinkling Từ trái nghĩa của touch Từ trái nghĩa của essentials Từ trái nghĩa của few Từ trái nghĩa của property Từ trái nghĩa của contents Từ trái nghĩa của fabric Từ trái nghĩa của ride out Từ trái nghĩa của resources Từ trái nghĩa của grin and bear it Từ trái nghĩa của live through Từ trái nghĩa của tinge Từ trái nghĩa của stick out Từ trái nghĩa của recipe Từ trái nghĩa của snatch Từ trái nghĩa của scattering Từ trái nghĩa của garb Từ trái nghĩa của hint
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock