English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của wrong Từ trái nghĩa của entrance Từ trái nghĩa của offend Từ trái nghĩa của contravene Từ trái nghĩa của fault Từ trái nghĩa của vice Từ trái nghĩa của commit Từ trái nghĩa của defense Từ trái nghĩa của forget Từ trái nghĩa của injustice Từ trái nghĩa của error Từ trái nghĩa của unjustness Từ trái nghĩa của sin Từ trái nghĩa của intrusion Từ trái nghĩa của attack Từ trái nghĩa của illegality Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của immorality Từ trái nghĩa của pillage Từ trái nghĩa của crime Từ trái nghĩa của violation Từ trái nghĩa của meddle Từ trái nghĩa của unfairness Từ trái nghĩa của protection Từ trái nghĩa của transgression Từ trái nghĩa của violate Từ trái nghĩa của wall Từ trái nghĩa của penetrate Từ trái nghĩa của interlope Từ trái nghĩa của impact Từ trái nghĩa của impose Từ trái nghĩa của invade Từ trái nghĩa của descent Từ trái nghĩa của consolidation Từ trái nghĩa của breach Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của occupation Từ trái nghĩa của imposition Từ trái nghĩa của encroach Từ trái nghĩa của barrier Từ trái nghĩa của offense Từ trái nghĩa của joint Từ trái nghĩa của line Từ trái nghĩa của intrude Từ trái nghĩa của infringe Từ trái nghĩa của charge Từ trái nghĩa của err Từ trái nghĩa của conquest Từ trái nghĩa của channel Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của mine Từ trái nghĩa của infraction Từ trái nghĩa của bulwark Từ trái nghĩa của parapet Từ trái nghĩa của contact Từ trái nghĩa của verge Từ trái nghĩa của impinge Từ trái nghĩa của rut Từ trái nghĩa của inroad Từ trái nghĩa của infringement Từ trái nghĩa của plague Từ trái nghĩa của influx Từ trái nghĩa của penetration Từ trái nghĩa của excavate Từ trái nghĩa của guard Từ trái nghĩa của misdeed Từ trái nghĩa của raid Từ trái nghĩa của foray Từ trái nghĩa của barricade Từ trái nghĩa của plow Từ trái nghĩa của offensive Từ trái nghĩa của assault Từ trái nghĩa của onslaught Từ trái nghĩa của excavation Từ trái nghĩa của rampart Từ trái nghĩa của pit Từ trái nghĩa của bastion Từ trái nghĩa của inflow Từ trái nghĩa của irruption Từ trái nghĩa của misbehave Từ trái nghĩa của transgress Từ trái nghĩa của aggression Từ trái nghĩa của intervention Từ trái nghĩa của sortie Từ trái nghĩa của incursion Từ trái nghĩa của moat Từ trái nghĩa của overstep Từ trái nghĩa của groove Từ trái nghĩa của reinforcement Từ trái nghĩa của entrench Từ trái nghĩa của annexation Từ trái nghĩa của encroach on
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock