English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của nullify Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của redeem Từ trái nghĩa của balance Từ trái nghĩa của counteract Từ trái nghĩa của undo Từ trái nghĩa của compensate Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của invalidate Từ trái nghĩa của hinder Từ trái nghĩa của bring Từ trái nghĩa của stabilize Từ trái nghĩa của neutralize Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của recompense Từ trái nghĩa của fetch Từ trái nghĩa của accelerate Từ trái nghĩa của dissimilarity Từ trái nghĩa của equate Từ trái nghĩa của recover Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của repay Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của balanced Từ trái nghĩa của pack Từ trái nghĩa của haul Từ trái nghĩa của counter Từ trái nghĩa của hunt Từ trái nghĩa của shoot Từ trái nghĩa của stasis Từ trái nghĩa của outweigh Từ trái nghĩa của indemnification Từ trái nghĩa của oppose Từ trái nghĩa của quittance Từ trái nghĩa của setoff Từ trái nghĩa của equilibrium Từ trái nghĩa của examine Từ trái nghĩa của weight Từ trái nghĩa của counteraction Từ trái nghĩa của reaction Từ trái nghĩa của reimburse Từ trái nghĩa của make up Từ trái nghĩa của atone Từ trái nghĩa của look Từ trái nghĩa của pitch Từ trái nghĩa của weapon Từ trái nghĩa của attune Từ trái nghĩa của hurl Từ trái nghĩa của give and take Từ trái nghĩa của imprint Từ trái nghĩa của countervail Từ trái nghĩa của weigh Từ trái nghĩa của counterpoise Từ trái nghĩa của equipoise Từ trái nghĩa của emotional intelligence Từ trái nghĩa của glimpse Từ trái nghĩa của assassin Từ trái nghĩa của ballast Từ trái nghĩa của gaze Từ trái nghĩa của stamp
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock