English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của quality Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của excellent Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của best Từ trái nghĩa của superior Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của top Từ trái nghĩa của aristocratic Từ trái nghĩa của exclusive Từ trái nghĩa của tiptop Từ trái nghĩa của noblesse Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của nobility Từ trái nghĩa của prize Từ trái nghĩa của closed Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của choice Từ trái nghĩa của privileged Từ trái nghĩa của gentility Từ trái nghĩa của crack Từ trái nghĩa của high end Từ trái nghĩa của prime Từ trái nghĩa của select Từ trái nghĩa của pride Từ trái nghĩa của line Từ trái nghĩa của upper Từ trái nghĩa của blue blooded Từ trái nghĩa của aristocracy Từ trái nghĩa của side street Từ trái nghĩa của flower Từ trái nghĩa của path Từ trái nghĩa của mob Từ trái nghĩa của favored Từ trái nghĩa của high class Từ trái nghĩa của pick Từ trái nghĩa của cream Từ trái nghĩa của topmost Từ trái nghĩa của upper crust Từ trái nghĩa của overclass Từ trái nghĩa của gentry Từ trái nghĩa của cliquey Từ trái nghĩa của handpicked Từ trái nghĩa của cliquish Từ trái nghĩa của jet set Từ trái nghĩa của clique Từ trái nghĩa của highborn Từ trái nghĩa của high level Từ trái nghĩa của upper class Từ trái nghĩa của backstreet Từ trái nghĩa của nonpareil
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock