English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của opportunity Từ trái nghĩa của success Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của contingency Từ trái nghĩa của vantage Từ trái nghĩa của trump Từ trái nghĩa của convenience Từ trái nghĩa của advantage Từ trái nghĩa của chance Từ trái nghĩa của utility Từ trái nghĩa của danger Từ trái nghĩa của expectation Từ trái nghĩa của risk Từ trái nghĩa của eventuality Từ trái nghĩa của life Từ trái nghĩa của prudence Từ trái nghĩa của liability Từ trái nghĩa của usefulness Từ trái nghĩa của hazard Từ trái nghĩa của promise Từ trái nghĩa của expectancy Từ trái nghĩa của fitness Từ trái nghĩa của profundity Từ trái nghĩa của sagaciousness Từ trái nghĩa của knowledge Từ trái nghĩa của wisdom Từ trái nghĩa của surmise Từ trái nghĩa của presumption Từ trái nghĩa của savvy Từ trái nghĩa của shift Từ trái nghĩa của supposition Từ trái nghĩa của gumption Từ trái nghĩa của outlook Từ trái nghĩa của common sense Từ trái nghĩa của credibility Từ trái nghĩa của opening Từ trái nghĩa của sagacity Từ trái nghĩa của recourse Từ trái nghĩa của potential Từ trái nghĩa của scope Từ trái nghĩa của prospect Từ trái nghĩa của plausibility Từ trái nghĩa của course Từ trái nghĩa của plausibleness Từ trái nghĩa của option Từ trái nghĩa của room Từ trái nghĩa của actuality Từ trái nghĩa của substitute Từ trái nghĩa của stopgap Từ trái nghĩa của skillfulness Từ trái nghĩa của odds Từ trái nghĩa của resort Từ trái nghĩa của likelihood Từ trái nghĩa của realism Từ trái nghĩa của surrogate Từ trái nghĩa của occasion Từ trái nghĩa của pragmatism Từ trái nghĩa của expectedness Từ trái nghĩa của contingence Từ trái nghĩa của statistical Từ trái nghĩa của reasonableness Từ trái nghĩa của makeshift
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock