English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của said Từ trái nghĩa của last Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của late Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của early Từ trái nghĩa của bygone Từ trái nghĩa của premature Từ trái nghĩa của before Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của front Từ trái nghĩa của gone Từ trái nghĩa của forward Từ trái nghĩa của preliminary Từ trái nghĩa của cause Từ trái nghĩa của predecessor Từ trái nghĩa của historical Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của outgoing Từ trái nghĩa của basis Từ trái nghĩa của source Từ trái nghĩa của old fashioned Từ trái nghĩa của introductory Từ trái nghĩa của beginning Từ trái nghĩa của original Từ trái nghĩa của quitclaim Từ trái nghĩa của vocal Từ trái nghĩa của provenience Từ trái nghĩa của renunciation Từ trái nghĩa của rootstock Từ trái nghĩa của deceased Từ trái nghĩa của relinquishment Từ trái nghĩa của sometime Từ trái nghĩa của parentage Từ trái nghĩa của untimely Từ trái nghĩa của older Từ trái nghĩa của hypothesis Từ trái nghĩa của initial Từ trái nghĩa của stale Từ trái nghĩa của motive Từ trái nghĩa của over Từ trái nghĩa của verbal Từ trái nghĩa của earlier Từ trái nghĩa của spoken Từ trái nghĩa của origin Từ trái nghĩa của erstwhile Từ trái nghĩa của reported Từ trái nghĩa của principle Từ trái nghĩa của oral Từ trái nghĩa của forgotten Từ trái nghĩa của advance Từ trái nghĩa của onetime Từ trái nghĩa của passe Từ trái nghĩa của ahead Từ trái nghĩa của ancestor Từ trái nghĩa của grounds Từ trái nghĩa của precursor Từ trái nghĩa của aforesaid Từ trái nghĩa của occasion Từ trái nghĩa của reputed Từ trái nghĩa của time Từ trái nghĩa của preparatory Từ trái nghĩa của ancestry Từ trái nghĩa của reason Từ trái nghĩa của prototype Từ trái nghĩa của aforementioned Từ trái nghĩa của history Từ trái nghĩa của above mentioned Từ trái nghĩa của forebear Từ trái nghĩa của by Từ trái nghĩa của olden Từ trái nghĩa của beyond Từ trái nghĩa của without Từ trái nghĩa của supposed Từ trái nghĩa của fore Từ trái nghĩa của forerunner Từ trái nghĩa của days gone by Từ trái nghĩa của later than Từ trái nghĩa của ex Từ trái nghĩa của articulated Từ trái nghĩa của factor Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của yesterday Từ trái nghĩa của primal Từ trái nghĩa của historic Từ trái nghĩa của rumored Từ trái nghĩa của former times Từ trái nghĩa của through Từ trái nghĩa của lapsed Từ trái nghĩa của disclaimer Từ trái nghĩa của attributive Từ trái nghĩa của frontal Từ trái nghĩa của progenitor Từ trái nghĩa của long ago
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock