English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của adjust Từ trái nghĩa của taint Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của adulterate Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của sophisticate Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của repair Từ trái nghĩa của heal Từ trái nghĩa của distort Từ trái nghĩa của mend Từ trái nghĩa của alter Từ trái nghĩa của cure Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của edit Từ trái nghĩa của minister Từ trái nghĩa của garble Từ trái nghĩa của manage Từ trái nghĩa của gloss Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của pervert Từ trái nghĩa của falsify Từ trái nghĩa của rarefy Từ trái nghĩa của rectify Từ trái nghĩa của reconstruct Từ trái nghĩa của engineer Từ trái nghĩa của cook Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của overhaul Từ trái nghĩa của maneuver Từ trái nghĩa của color Từ trái nghĩa của transform Từ trái nghĩa của master Từ trái nghĩa của water Từ trái nghĩa của fudge Từ trái nghĩa của treat Từ trái nghĩa của tamper Từ trái nghĩa của brain Từ trái nghĩa của morph Từ trái nghĩa của do up Từ trái nghĩa của specialist Từ trái nghĩa của magician Từ trái nghĩa của wizard Từ trái nghĩa của attend Từ trái nghĩa của advisor Từ trái nghĩa của neuter Từ trái nghĩa của scholar Từ trái nghĩa của juggle Từ trái nghĩa của graduate Từ trái nghĩa của practitioner Từ trái nghĩa của intellectual Từ trái nghĩa của therapist Từ trái nghĩa của skew Từ trái nghĩa của smarten
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock