English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của need Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của default Từ trái nghĩa của lack Từ trái nghĩa của deficiency Từ trái nghĩa của omission Từ trái nghĩa của idleness Từ trái nghĩa của scarceness Từ trái nghĩa của depart Từ trái nghĩa của gone Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của want Từ trái nghĩa của dearth Từ trái nghĩa của listless Từ trái nghĩa của inattentive Từ trái nghĩa của out Từ trái nghĩa của null Từ trái nghĩa của desertion Từ trái nghĩa của preoccupied Từ trái nghĩa của negation Từ trái nghĩa của shortage Từ trái nghĩa của off Từ trái nghĩa của scarcity Từ trái nghĩa của inertness Từ trái nghĩa của oblivious Từ trái nghĩa của rapt Từ trái nghĩa của wanting Từ trái nghĩa của distance Từ trái nghĩa của bemused Từ trái nghĩa của missing Từ trái nghĩa của lacking Từ trái nghĩa của paucity Từ trái nghĩa của nonexistent Từ trái nghĩa của forgetful Từ trái nghĩa của inactivity Từ trái nghĩa của absenteeism Từ trái nghĩa của insufficiency Từ trái nghĩa của mislaid Từ trái nghĩa của faraway Từ trái nghĩa của AWOL Từ trái nghĩa của absent minded Từ trái nghĩa của deserter Từ trái nghĩa của remoteness Từ trái nghĩa của play hooky Từ trái nghĩa của nonappearance Từ trái nghĩa của unavailability Từ trái nghĩa của misplaced Từ trái nghĩa của away Từ trái nghĩa của nonexistence Từ trái nghĩa của skip classes Từ trái nghĩa của omitted Từ trái nghĩa của inclined to forget
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock