English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của nonpartisanship Từ trái nghĩa của objectiveness Từ trái nghĩa của many Từ trái nghĩa của justness Từ trái nghĩa của Homo sapiens Từ trái nghĩa của heart Từ trái nghĩa của occupy Từ trái nghĩa của fairness Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của toleration Từ trái nghĩa của lenience Từ trái nghĩa của charity Từ trái nghĩa của kindness Từ trái nghĩa của lenity Từ trái nghĩa của mercy Từ trái nghĩa của benevolence Từ trái nghĩa của compassion Từ trái nghĩa của soul Từ trái nghĩa của mortality Từ trái nghĩa của kindliness Từ trái nghĩa của inhabit Từ trái nghĩa của multitude Từ trái nghĩa của reside Từ trái nghĩa của ruck Từ trái nghĩa của clemency Từ trái nghĩa của crowd Từ trái nghĩa của leniency Từ trái nghĩa của altruism Từ trái nghĩa của philanthropy Từ trái nghĩa của kindheartedness Từ trái nghĩa của society Từ trái nghĩa của populate Từ trái nghĩa của country Từ trái nghĩa của possession Từ trái nghĩa của everyone Từ trái nghĩa của community Từ trái nghĩa của softness Từ trái nghĩa của empire Từ trái nghĩa của race Từ trái nghĩa của earthling Từ trái nghĩa của colonize Từ trái nghĩa của family Từ trái nghĩa của property Từ trái nghĩa của garb Từ trái nghĩa của menage
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock