English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của commit Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của detached Từ trái nghĩa của ensure Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của nonchalant Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của crush Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của extra Từ trái nghĩa của detain Từ trái nghĩa của indifferent Từ trái nghĩa của serene Từ trái nghĩa của snub Từ trái nghĩa của confine Từ trái nghĩa của neutral Từ trái nghĩa của emotionless Từ trái nghĩa của temperate Từ trái nghĩa của equal Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của heartless Từ trái nghĩa của even Từ trái nghĩa của objective Từ trái nghĩa của impassive Từ trái nghĩa của just Từ trái nghĩa của sedate Từ trái nghĩa của composed Từ trái nghĩa của imprison Từ trái nghĩa của cold blooded Từ trái nghĩa của impartial Từ trái nghĩa của equitable Từ trái nghĩa của equable Từ trái nghĩa của muzzle Từ trái nghĩa của affirm Từ trái nghĩa của stoic Từ trái nghĩa của unconcerned Từ trái nghĩa của knock off Từ trái nghĩa của disinterested Từ trái nghĩa của uninterested Từ trái nghĩa của extort Từ trái nghĩa của unaffected Từ trái nghĩa của aloof Từ trái nghĩa của uninvolved Từ trái nghĩa của unbiased Từ trái nghĩa của impersonal Từ trái nghĩa của unmoved Từ trái nghĩa của obdurate Từ trái nghĩa của chill Từ trái nghĩa của unfeeling Từ trái nghĩa của uncaring Từ trái nghĩa của snowflake Từ trái nghĩa của unemotional Từ trái nghĩa của level headed Từ trái nghĩa của nonaligned Từ trái nghĩa của evenhanded Từ trái nghĩa của independent Từ trái nghĩa của clinical Từ trái nghĩa của bonus Từ trái nghĩa của unprejudiced Từ trái nghĩa của broad minded Từ trái nghĩa của party pooper Từ trái nghĩa của frost Từ trái nghĩa của bribe Từ trái nghĩa của refrigerate Từ trái nghĩa của fair minded Từ trái nghĩa của ice cream Từ trái nghĩa của gelidity Từ trái nghĩa của pillow princess Từ trái nghĩa của passionless Từ trái nghĩa của ice over Từ trái nghĩa của jewelry Từ trái nghĩa của assure Từ trái nghĩa của diamond Từ trái nghĩa của unpassionate Từ trái nghĩa của keep cold Từ trái nghĩa của unimpassioned Từ trái nghĩa của phlegmatic
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock