English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của knowledge Từ trái nghĩa của information Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của cultivation Từ trái nghĩa của development Từ trái nghĩa của culture Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của refinement Từ trái nghĩa của civilization Từ trái nghĩa của sagaciousness Từ trái nghĩa của profundity Từ trái nghĩa của wisdom Từ trái nghĩa của illumination Từ trái nghĩa của sagacity Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của liberty Từ trái nghĩa của scholarship Từ trái nghĩa của edification Từ trái nghĩa của discipline Từ trái nghĩa của reading Từ trái nghĩa của nirvana Từ trái nghĩa của lore Từ trái nghĩa của teaching Từ trái nghĩa của breeding Từ trái nghĩa của explanation Từ trái nghĩa của life Từ trái nghĩa của news Từ trái nghĩa của awareness Từ trái nghĩa của science Từ trái nghĩa của training Từ trái nghĩa của nurture Từ trái nghĩa của induction Từ trái nghĩa của disclosure Từ trái nghĩa của study Từ trái nghĩa của learning Từ trái nghĩa của notice Từ trái nghĩa của literature Từ trái nghĩa của instruction Từ trái nghĩa của preparation Từ trái nghĩa của lesson Từ trái nghĩa của sapience Từ trái nghĩa của epiphany Từ trái nghĩa của papers Từ trái nghĩa của correspondence Từ trái nghĩa của background Từ trái nghĩa của tutelage Từ trái nghĩa của mail Từ trái nghĩa của sophistication Từ trái nghĩa của tiding Từ trái nghĩa của autobiography Từ trái nghĩa của matriculation Từ trái nghĩa của dharma
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock