English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của superficial Từ trái nghĩa của shallow Từ trái nghĩa của insignificant Từ trái nghĩa của nonentity Từ trái nghĩa của nothing Từ trái nghĩa của failure Từ trái nghĩa của child Từ trái nghĩa của portable Từ trái nghĩa của zero Từ trái nghĩa của lad Từ trái nghĩa của tot Từ trái nghĩa của loser Từ trái nghĩa của downtrodden Từ trái nghĩa của youth Từ trái nghĩa của weightless Từ trái nghĩa của fool Từ trái nghĩa của victim Từ trái nghĩa của stunted Từ trái nghĩa của minor Từ trái nghĩa của schmuck Từ trái nghĩa của dunce Từ trái nghĩa của male Từ trái nghĩa của ninny Từ trái nghĩa của turkey Từ trái nghĩa của adolescent Từ trái nghĩa của son Từ trái nghĩa của unknown Từ trái nghĩa của juvenile Từ trái nghĩa của mama's boy Từ trái nghĩa của kid Từ trái nghĩa của baby Từ trái nghĩa của tomfool Từ trái nghĩa của guy Từ trái nghĩa của milquetoast Từ trái nghĩa của schmo Từ trái nghĩa của brat Từ trái nghĩa của teen Từ trái nghĩa của dude Từ trái nghĩa của sapling Từ trái nghĩa của bairn Từ trái nghĩa của none Từ trái nghĩa của nursling Từ trái nghĩa của teenager Từ trái nghĩa của stripling Từ trái nghĩa của no one Từ trái nghĩa của prey Từ trái nghĩa của toddler Từ trái nghĩa của jejune Từ trái nghĩa của weedy Từ trái nghĩa của noman Từ trái nghĩa của neonate Từ trái nghĩa của upstart Từ trái nghĩa của not one person Từ trái nghĩa của laddie
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock