English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của gain Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của establish Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của pure Từ trái nghĩa của acquire Từ trái nghĩa của decent Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của trap Từ trái nghĩa của procure Từ trái nghĩa của capture Từ trái nghĩa của marry Từ trái nghĩa của bag Từ trái nghĩa của virginal Từ trái nghĩa của austere Từ trái nghĩa của reach Từ trái nghĩa của arrive Từ trái nghĩa của snare Từ trái nghĩa của grasp Từ trái nghĩa của grab Từ trái nghĩa của mate Từ trái nghĩa của compass Từ trái nghĩa của terrestrial Từ trái nghĩa của lumber Từ trái nghĩa của topple Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của come in Từ trái nghĩa của ground Từ trái nghĩa của chaste Từ trái nghĩa của temperate Từ trái nghĩa của get in Từ trái nghĩa của dock Từ trái nghĩa của abstemious Từ trái nghĩa của buy Từ trái nghĩa của country Từ trái nghĩa của patch Từ trái nghĩa của region Từ trái nghĩa của domain Từ trái nghĩa của disembark Từ trái nghĩa của paradise Từ trái nghĩa của celibate Từ trái nghĩa của perch Từ trái nghĩa của debark Từ trái nghĩa của berth Từ trái nghĩa của countryside Từ trái nghĩa của plot Từ trái nghĩa của property Từ trái nghĩa của terrain Từ trái nghĩa của agrarian Từ trái nghĩa của realty Từ trái nghĩa của grounds Từ trái nghĩa của soil Từ trái nghĩa của topography Từ trái nghĩa của territory Từ trái nghĩa của alight Từ trái nghĩa của come ashore Từ trái nghĩa của home Từ trái nghĩa của landscape Từ trái nghĩa của Earth Từ trái nghĩa của roll in Từ trái nghĩa của realm
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock