English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của lead Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của guard Từ trái nghĩa của entertain Từ trái nghĩa của reticent Từ trái nghĩa của girl Từ trái nghĩa của grandmother Từ trái nghĩa của master Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của silent Từ trái nghĩa của individual Từ trái nghĩa của taciturn Từ trái nghĩa của guardian Từ trái nghĩa của life Từ trái nghĩa của dumb Từ trái nghĩa của mortal Từ trái nghĩa của feminine Từ trái nghĩa của mother Từ trái nghĩa của speechless Từ trái nghĩa của ruler Từ trái nghĩa của mute Từ trái nghĩa của grown up Từ trái nghĩa của party Từ trái nghĩa của person Từ trái nghĩa của elder Từ trái nghĩa của inaudible Từ trái nghĩa của aristocrat Từ trái nghĩa của unheard Từ trái nghĩa của broad Từ trái nghĩa của soul Từ trái nghĩa của senior Từ trái nghĩa của creature Từ trái nghĩa của tight lipped Từ trái nghĩa của hushed Từ trái nghĩa của suitor Từ trái nghĩa của voiceless Từ trái nghĩa của adult Từ trái nghĩa của distaff Từ trái nghĩa của spouse Từ trái nghĩa của damsel Từ trái nghĩa của noble Từ trái nghĩa của heroine Từ trái nghĩa của queen Từ trái nghĩa của oldster Từ trái nghĩa của tongue tied Từ trái nghĩa của lass Từ trái nghĩa của sister Từ trái nghĩa của earthling Từ trái nghĩa của womanish Từ trái nghĩa của tightlipped Từ trái nghĩa của soundless
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock