English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của opportunity Từ trái nghĩa của grow Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của maturity Từ trái nghĩa của disguise Từ trái nghĩa của chance Từ trái nghĩa của maturate Từ trái nghĩa của heap Từ trái nghĩa của ream Từ trái nghĩa của passel Từ trái nghĩa của jillion Từ trái nghĩa của multiplicity Từ trái nghĩa của million Từ trái nghĩa của fortune Từ trái nghĩa của trillion Từ trái nghĩa của mature Từ trái nghĩa của scad Từ trái nghĩa của mellow Từ trái nghĩa của destiny Từ trái nghĩa của slew Từ trái nghĩa của senility Từ trái nghĩa của impending Từ trái nghĩa của ripen Từ trái nghĩa của forthcoming Từ trái nghĩa của time Từ trái nghĩa của metamorphose Từ trái nghĩa của engaged Từ trái nghĩa của advanced Từ trái nghĩa của approaching Từ trái nghĩa của potential Từ trái nghĩa của coming Từ trái nghĩa của upcoming Từ trái nghĩa của day Từ trái nghĩa của antiquity Từ trái nghĩa của eventual Từ trái nghĩa của hap Từ trái nghĩa của old age Từ trái nghĩa của posterity Từ trái nghĩa của looming Từ trái nghĩa của fate Từ trái nghĩa của intended Từ trái nghĩa của prospect Từ trái nghĩa của prospective Từ trái nghĩa của eternity Từ trái nghĩa của future generations Từ trái nghĩa của hereafter Từ trái nghĩa của long range Từ trái nghĩa của decrepitude Từ trái nghĩa của in the making Từ trái nghĩa của predestinate Từ trái nghĩa của predestine Từ trái nghĩa của elect Từ trái nghĩa của succeeding Từ trái nghĩa của incoming Từ trái nghĩa của projected
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock